Không thể bỏ qua: 100+ Thuật ngữ bóng đá tiếng Anh và tiếng Việt

Khi xem bóng đá hoặc nghe bình luận về bóng đá, bạn thường nghe các nhà bình luận và chuyên gia sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên nghiệp của môn thể thao vua này. Thuật ngữ bóng đá khá đa dạng, hầu hết là tiếng Anh. Ít người bi

Đây là một số thuật ngữ bóng đá tiếng Anh phổ biến mà bạn nên biết để hiểu và áp dụng khi chơi bóng và xem các trận đấu bóng đá hàng ngày. Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn những thuật ngữ bóng đá tiếng Anh phổ biến nhất!

100+ Thuật ngữ

Thuật ngữ bóng đá bằng tiếng Anh

Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự A,B,C,D

Với ký tự A trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:

  • Ace : Tiền đạo
  • Advantage rule : Phép lợi thế
  • Air ball : Bóng bổng
  • Appearance : Số lần ra sân
  • Assist : Pha chuyền bóng thành bàn
  • Assistant Referee : Trợ lý trọng tài (ở Việt Nam thường gọi là Trọng tài biên)
  • Adding / Additional time : Bù giờ (Extra time: hiệp phụ)
  • Attack (v) : Tấn công
  • Attacker (n) : Cầu thủ tấn công
  • Attacking midfielder : Tiền vệ tấn công
  • Away : Chỉ trận đấu trên sân khách
  • Away game (n) : Trận đấu diễn ra tại sân đối phương
  • Away team (n) : Đội chơi trên sân đối phương

Với ký tự B trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:

  • Back header / Back heel : Đánh đầu ngược / đánh gót
  • Banana kick : Cú sút vòng cung
  • Booking : Phạt thẻ
  • Box : Chỉ khu vực 16m50
  • Beat (v) : Thắng trận, đánh bại
  • Bench (n) : Ghế. (dành cho ban huấn luyện và cầu thủ dự bị)
  • Booked : Bị thẻ vàng.

Với ký tự C trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:

  • Captain (n) : Đội trưởng.
  • Caped : Được gọi vào đội tuyển quốc gia.
  • Champions (n) : Đội vô địch
  • Changing room (n) : Phòng thay quần áo
  • CM (Centre midfielder) : Tiền vệ trung tâm
  • Coach (n) : Huấn luyện viên.
  • Commentator : Bình luận viên
  • Cross (n or v) : Lấy bóng từ đội tấn công gần đường biên cho đồng đội ở giữa sân hoặc trên sân đối phương.
  • Crossbar (n) : Xà ngang
  • Cap : Số lần khoác áo
  • Carrying the ball : Lỗi của thủ môn bước nhiều hơn 4 bước khi đang ôm bóng
  • Caution : Cảnh cáo
  • Center circle : Vòng tròn giữa sân
  • Center spot : Điểm giao bóng giữa sân
  • Center line : Đường kẻ chia sân ra làm hai
  • Central Defender (còn gọi là Center Back) : Trung vệ
  • Challenge : Tranh cướp bóng
  • Chest trap : Khống chế bóng bằng ngực
  • Chip pass : Chuyền bằng cách lốp bóng
  • Chip shot : Sút bằng cách lốp bóng
  • Clear : Phá bóng
  • Clean sheet : Giữ sạch lưới
  • Corner arc : Vòng cung nhỏ ở 4 góc sân để cầu thủ đặt bóng và thực hiện quả phạt góc
  • Concede : Thủng lưới
  • Corner flag : Cờ phạt góc
  • Corner kick : Phạt góc
  • Counterattack : Phản công
  • Cover : Bọc lót, che chắn, hỗ trợ
  • Cross : Căng ngang/tạt vào
  • Crossbar : Xà ngang
  • Cut down the angle : (Thủ môn lao ra ) Khép góc
  • Cut off : Hậu vệ che bóng không cho tiền đạo tiếp cận bóng để bóng trôi ra biên

Với ký tự D trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:

  • Defender (n) : Hậu vệ.
  • Drift : Rê bóng.
  • Dangerous play : Pha chơi bóng thô bạo, gây nguy hiểm cho đối phương
  • Debut : Trận đấu ra mắt/trận đấu đầu tiên của 1 cầu thủ trong màu áo 1 CLB/ĐTQG
  • Defender : Hậu vệ nói chung
  • Defense : Phòng ngự
  • Defensive midfielder : Tiền vệ phòng ngự
  • Deflection : Bóng bật ra
  • Deliver The Ball : Một pha chuyền bóng, thường là đẹp mắt và dẫn đến bàn thắng
  • Direct free kick : Phạt gián tiếp
  • Diving header : Bay đầu đánh người, nhầm, bay người oánh đầu
  • Draw : Trận đấu hoà/rút thăm chia bảng, chia cặp đấu
  • Dribble : Rê dắt
  • Drop ball : Trọng tài thả bóng giữa 2 cầu thủ 2 đội, ai nhanh chân giành được thì có bóng đá tiếp
  • Drop kick : Cú đá bóng của thủ môn khi thả bóng từ tay xuống
  • Drop point : Để mất điểm
  • Local derby or derby game : trận đấu giữa các đối thủ trong cùng một địa phương, vùng

Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự E, F, G, H, I

Với ký tự E trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:

  • Endline : Đường biên cuối sân
  • Empty net : Khung thành trống
  • Equalizer (n) : Bàn thắng cân bằng tỉ số
  • Extra time : Thời gian bù giờ

Với ký tự F trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:

  • Field (n) : Sân bóng
  • Field markings: đường thẳng
  • Friendly game (n): trận giao hữu
  • FIFA (Fédération Internationale de Football Association, in French ) : Liên đoàn bóng đá thế giới
  • FIFA World Cup : vòng chung kết cúp bóng đá thế giới, 4 năm được tổ chức một lần
  • First half : hiệp một
  • Fit (a) : khỏe, mạnh
  • Fixture (n) : trận đấu diễn ra vào ngày đặc biệt
  • Fixture list (n) : lịch thi đấu
  • Formation : Đội hình
  • Former : Cựu
  • Forward (n) : tiền đạo
  • Fourth official : Trọng tài bàn
  • Foul (n) : chơi không đẹp, trái luật, phạm luật
  • Fullback : Hậu vệ biên
  • Free kick : Đá phạt
  • Full-time: hết giờ

Với ký tự G trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:

  • Golden goal (n) : bàn thắng vàng (bàn thắng đội nào ghi được trước trong hiệp phụ sẽ thắng, trận đấu kết thúc, thường được gọi là “cái chết bất ngờ” (Sudden Death)
  • Silver goal (n) : bàn thắng bạc (bằng thắng sau khi kết thúc một hoặc hai hiệp phụ, đội nào ghi nhiều bàn thắng hơn sẽ thắng vì trận đấu kết thúc ngay tại hiệp phụ đó)
  • Goal (n) : bàn thắng
  • Goal area (n) : vùng cấm địa
  • Goal kick (n) : quả phát bóng
  • Goal line (n) : đường biên kết thúc sân
  • Goalkeeper, goalie (n) : thủ môn
  • Goalpost (n) : cột khung thành, cột gôn
  • Goal scorer (n) : cầu thủ ghi bàn
  • Goal difference: bàn thắng cách biệt (VD: Đội A thắng đội B 3 bàn cách biệt)
  • Ground (n) : sân bóng
  • Gung-ho: Chơi quyết liệt
  • Grounder : Cú đánh trái banh trệt

Với ký tự H trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:

  • Hat trick: ghi ba bàn thắng trong một trận đấu
  • Half-time (n) : thời gian nghỉ giữa hai hiệp
  • Hand ball (n) : chơi bóng bằng tay
  • Header (n) : cú đội đầu
  • Head-to-Head: xếp hạng theo trận đối đầu (đội nào thắng sẽ xếp trên)
  • Home (n) : sân nhà
  • Hooligan (n) : hô-li-gan

Với ký tự I trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:

  • Indirect free kick : Quả phạt gián tiếp
  • Injury (n) : vết thương
  • Injured player (n) : cầu thủ bị thương
  • Injury time (n) : thời gian cộng thêm do cầu thủ bị thương
  • In-play : Bóng đang trong cuộc

Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự K, L, M, N, O, P

Với ký tự K trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:

  • Kick (n or v) : cú sút bóng, đá bóng
  • Kick-off (n) : quả ra bóng đầu, hoặc bắt đầu trận đấu lại sau khi ghi bàn
  • Keep goal : giữ cầu môn (đối với thủ môn)

Với ký tự L trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:

  • Laws of the Game : luật bóng đá
  • League (n) : liên đoàn
  • Linesman (n) : trọng tài biên
  • Long ball : Đường chuyền dài

Với ký tự M trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:

  • Man-to-man : Kiểu phòng ngự 1 kèm 1
  • Match (n) : trận đấu
  • Marking : Kèm người
  • Midfield (n) : khu vực giữa sân
  • Midfield line (n) : đường giữa sân
  • Midfield player (n) : trung vệ

Với ký tự L trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:

  • Net (n) : lưới (bao khung thành), cũng có nghĩa: ghi bàn vào lưới nhà
  • Nil : Zero
  • National team (n) : đội bóng quốc gia
  • Near corner / Near post : Góc / Cột dọc gần trái bóng hơn

Với ký tự O trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:

  • Own half only: Cầu thủ không lên quá giữa sân
  • Off the post: chệch cột dọc
  • Official : Chỉ tất cả trọng tài
  • Offside or off-side (n or adv) : lỗi việt vị
  • Offside position : Tư thế việt vị
  • Offside trap : Bẫy việt vị
  • Off the ball : Di chuyển không bóng
  • On-side : Không việt vị
  • One touch : 1 chạm
  • Out-of-play : Bóng ra ngoài sân
  • Outside-of-foot : Má ngoài
  • Overtime : Hiệp phụ
  • Own goal : bàn đá phản lưới nhà
  • Opposing team (n) : đội bóng đối phương

Với ký tự P trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:

  • Pitch (n) : sân bóng
  • Play-off: trận đấu giành vé vớt
  • Put eleven men behind the balls: đổ bê tông
  • Pass (n) : chuyển bóng
  • Pace : Tốc độ
  • Penalty : Phạt đền
  • Penalty arc : Vòng cung của khu 16m50
  • Penalty kick / shot: Cú sút phạt đền
  • Penalty spot : Chấm phạt đền
  • Pick up an injury : Gặp phải chấn thương
  • Play on : Trọng tài ra hiệu trận đấu tiếp tục
  • Post : Cột dọc
  • Promotion : Thăng hạng
  • Pull up : Hàng hậu vệ dâng lên
  • Punch shot : Cú gõ bóng
  • Penalty area (n) : khu vực phạt đền, Khu vực cấm địa
  • Penalty kick, penalty shot (n): sút phạt đền
  • Penalty shoot-out: đá luân lưu
  • Penalty spot (n) : nửa vòng tròn cách cầu môn 11 mét, khu vực 11 mét
  • Possession (n) : kiểm soát bóng
  • Prolific goal scorer: cầu thủ ghi nhiều bàn.

Để biết thêm thông tin liên quan, vui lòng tiếp tục chú ý đến dự đoán bóng đá,Chúc may mắn!


Gao Xi Luo guanzhong

88 Blog posts

Comments